Có 1 kết quả:

天崩地裂 tiān bēng dì liè ㄊㄧㄢ ㄅㄥ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) heaven falls and earth rends (idiom); rocked by a major disaster
(2) fig. violent revolution
(3) major social upheaval

Bình luận 0