Có 1 kết quả:
天崩地裂 tiān bēng dì liè ㄊㄧㄢ ㄅㄥ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄝˋ
tiān bēng dì liè ㄊㄧㄢ ㄅㄥ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heaven falls and earth rends (idiom); rocked by a major disaster
(2) fig. violent revolution
(3) major social upheaval
(2) fig. violent revolution
(3) major social upheaval
Bình luận 0